Thời khóa biểu năm học 2022-2023 bậc TH (Thực hiện từ ngày 06 tháng 9 năm 2022)
UBND HUYỆN KIẾN THỤY
TRƯỜNG TH&THCS THỤY HƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2022 - 2023
(Thực hiện từ tuần 01: 06/9/2022)
Thứ | Ca | Tiết | Khối 1 | Khối 2 | Khối 3 | Khối 4 | Khối 5 | |
Thứ Hai |
S | 1 | HĐTN | HĐTN | HĐTN | GDTT | GDTT | |
2 | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Tiếng Anh | Tập đọc | |||
3 | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Tập đọc | Toán | |||
4 | Toán | Toán | Toán | Toán | Kĩ thuật | |||
C | 5 | Âm nhạc | T. Anh(p) | Tiếng Anh | Mĩ thuật | Đạo đức | ||
6 | Đạo đức | TNXH | ĐTV | T.Việt(bs) | Khoa học | |||
7 | T.Việt(bs) | T.Việt(bs) | Đạo đức | Đạo đức | T.Việt(bs) | |||
8 | QLNGLL | QLNGLL | QLNGLL | QLNGLL | GDKNS | |||
Thứ Ba |
S | 1 | GDTC | GDTC | GDTC | GDTC | Tiếng Anh | |
2 | Tiếng Việt | Toán | Tiếng Việt | Chính tả | Chính tả | |||
3 | Tiếng Việt | HĐTN | Toán | Toán | Toán | |||
4 | T. Anh(p) | Tiếng Việt | TNXH | LTVC | LTVC | |||
C | 5 | Tiếng Việt | Âm nhạc | Tiếng Anh | Tin học | Lịch sử | ||
6 | TNXH | GDTC | T.Việt(bs) | Khoa học | Đọc TV/ (*) | |||
7 | Toán (bs) | Toán (bs) | GDTC | Đọc TV/ (*) | Thể dục | |||
8 | GDKNS | QLNGLL | GDKNS | QLNGLL | QLNGLL | |||
Thứ Tư |
S | 1 | Tiếng Việt | GDTC | Công nghệ | GDTC | GDTC | |
2 | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Tiếng Việt | K.Chuyện | K.Chuyện | |||
3 | HĐTN | Đạo đức | Toán | Toán | Tập đọc | |||
4 | Toán | Toán | HĐTN | Tập đọc | Toán | |||
|
| 5 |
SINH HOẠT CHUYÊN MÔN | Tiếng Anh | Âm nhạc | |||
6 | Địa lí | Khoa học | ||||||
7 | T.Việt(bs) | T.Việt(bs) | ||||||
8 |
|
| ||||||
Thứ Năm |
S | 1 | GDTC | T. Anh(p) | Tiếng Việt | T.Làm văn | T.Làm văn | |
2 | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Toán | Toán | |||
3 | Tiếng Việt | Toán | Toán | Địa lí | LTVC | |||
4 | TNXH | Tiếng Việt | TNXH | LTVC | Mĩ thuật | |||
C | 5 | Tiếng Việt | TNXH | Tiếng Anh |
SINH HOẠT CHUYÊN MÔN | |||
6 | T.Việt(bs) | T.Việt(bs) | Âm nhạc | |||||
7 | Đọc TV/ (*) | Mĩ thuật | Toán (bs) | |||||
8 | QLNGLL | GDKNS | QLNGLL | |||||
Thứ Sáu |
S | 1 | GDTC | GDTC | GDTC | Thể dục | Toán | |
2 | Tiếng Việt | Toán | Tiếng Việt | T.Làm văn | T.Làm văn | |||
3 | Toán | Tiếng Việt | Toán | Toán | Tin học | |||
4 | Mĩ thuật | Tiếng Việt | HĐTN | Khoa học | Tiếng Anh | |||
C | 5 | T. Anh(p) | Đọc TV/ (*) | Mĩ thuật | Âm nhạc | Toán (bs) | ||
6 | Toán (bs) | Toán (bs) | Tiếng Anh | Toán (bs) | Thể dục | |||
7 | HĐTN | HĐTN | T.Việt(bs) | GDTT | GDTT | |||
8 | QLNGLL | QLNGLL | QLNGLL | GDKNS | QLNGLL | |||
* Ghi chú: (*): Mỗi tháng chỉ tổ chức dạy 2 tiết Đọc thư viện, còn lại dành cho các HĐGD khác. Căn cứ vào kế hoạch giáo dục, các lớp tự điều chỉnh các tiết Toán (b/s), Tiếng Việt (b/s), …cho phù hợp.
. Thụy Hương, ngày 18 tháng 8 năm 2022
NGƯỜI LẬP HIỆU TRƯỞNG
Phạm Thị Hà Nguyễn Văn Mai
UBND HUYỆN KIẾN THỤY
TRƯỜNG TH&THCS THỤY HƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 1
Năm học 2022 - 2023
(Thực hiện từ tuần 01: 06/9/2022)
Thứ | Buổi | Tiết | 1A (Đ/c Mỵ) | 1B (Đ/c Dung) | 1C (Đ/c Phương) | |||||
| GV chuyên |
| GV chuyên |
| GV chuyên | |||||
Thứ Hai |
S | 1 | HĐTN |
| HĐTN |
| HĐTN |
| ||
2 | Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
| ||||
3 | Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
| ||||
4 | Toán |
| Toán |
| Toán |
| ||||
C | 5 | Âm nhạc | Đ/c Thúy | T.Việt(bs) |
| Đạo đức |
| |||
6 | Đạo đức |
| Âm nhạc | Đ/c Thúy | T.Việt(bs) |
| ||||
7 | T.Việt(bs) |
| Đạo đức |
| Âm nhạc | Đ/c Thúy | ||||
8 | QLNGLL |
| QLNGLL |
| QLNGLL |
| ||||
Thứ Ba |
S | 1 | GDTC |
| GDTC |
| T. Anh(p) | Đ/c Quyên | ||
2 | Tiếng Việt |
| T. Anh(p) | Đ/c Quyên | GDTC |
| ||||
3 | Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
| ||||
4 | T. Anh(p) | Đ/c Quyên | Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
| ||||
C | 5 | Tiếng Việt |
| TNXH |
| TNXH |
| |||
6 | TNXH |
| Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
| ||||
7 | Toán (bs) |
| Toán (bs) |
| Toán (bs) |
| ||||
8 | GDKNS |
| GDKNS |
| GDKNS |
| ||||
Thứ Tư |
S | 1 | Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
| ||
2 | Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
| ||||
3 | HĐTN |
| HĐTN |
| HĐTN |
| ||||
4 | Toán |
| Toán |
| Toán |
| ||||
C |
|
SINH HOẠT CHUYÊN MÔN | ||||||||
| ||||||||||
| ||||||||||
Thứ Năm |
S | 1 | GDTC |
| GDTC |
| GDTC |
| ||
2 | Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
| ||||
3 | Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
| ||||
4 | TNXH |
| TNXH |
| TNXH |
| ||||
C | 5 | Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
| |||
6 | T.Việt(bs) |
| T.Việt(bs) |
| Đọc TV /(*) |
| ||||
7 | Đọc TV/ (*) |
| Đọc TV /(*) |
| T.Việt(bs) |
| ||||
8 | QLNGLL |
| QLNGLL |
| QLNGLL |
| ||||
Thứ Sáu |
S | 1 | Tiếng Việt |
| Mĩ thuật | Đ/c Đ. Hà | Toán |
| ||
2 | Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
| Mĩ thuật | Đ/c Đ. Hà | ||||
3 | Toán |
| Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
| ||||
4 | Mĩ thuật | Đ/c Đ. Hà | Toán |
| Tiếng Việt |
| ||||
C | 5 | T. Anh(p) | Đ/c Quyên | Toán (bs) |
| Toán (bs) |
| |||
6 | Toán (bs) |
| T. Anh(p) | Đ/c Quyên | HĐTN |
| ||||
7 | HĐTN |
| HĐTN |
| T. Anh(p) | Đ/c Quyên | ||||
8 | QLNGLL |
| QLNGLL |
| QLNGLL |
| ||||
* Ghi chú: (*): Mỗi tháng chỉ tổ chức dạy 2 tiết Đọc thư viện, còn lại dành cho các HĐCCTC khác. Căn cứ vào kế hoạch giáo dục, các lớp tự điều chỉnh các tiết Toán (b/s), Tiếng Việt (b/s) cho phù hợp.
Thụy Hương, ngày 18 tháng 8 năm 2022
NGƯỜI LẬP HIỆU TRƯỞNG
Phạm Thị Hà Nguyễn Văn Mai
UBND HUYỆN KIẾN THỤY
TRƯỜNG TH&THCS THỤY HƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 2
Năm học 2022 - 2023
(Thực hiện từ tuần 01: 06/9/2022)
Thứ | Buổi | Tiết | 2A (Đ/c Hảo) | 2B (Đ/c Anh) | 2C (Đ/c Loan) | |||
| GV chuyên |
| GV chuyên |
| GV chuyên | |||
Thứ Hai |
S | 1 | HĐTN |
| HĐTN |
| HĐTN |
|
2 | Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
| ||
3 | Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
| ||
4 | Toán |
| Toán |
| Toán |
| ||
C | 5 | T. Anh(p) | Đ/c Quyên | T.Việt(bs) |
| TNXH |
| |
6 | TNXH |
| T. Anh(p) | Đ/c Quyên | T.Việt(bs) |
| ||
7 | T.Việt(bs) |
| TNXH |
| T. Anh(p) | Đ/c Quyên | ||
8 | QLNGLL |
| QLNGLL |
| QLNGLL |
| ||
Thứ Ba |
S | 1 | Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
|
2 | Toán |
| Toán |
| Toán |
| ||
3 | HĐTN |
| HĐTN |
| HĐTN |
| ||
4 | Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
| ||
C | 5 | Âm nhạc | Đ/c Thúy | Toán (bs) |
| Toán (bs) |
| |
6 | GDTC |
| Âm nhạc | Đ/c Thúy | GDTC |
| ||
7 | Toán (bs) |
| GDTC |
| Âm nhạc | Đ/c Thúy | ||
8 | QLNGLL |
| QLNGLL |
| QLNGLL |
| ||
Thứ Tư |
S | 1 | Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
|
2 | Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
| ||
3 | Đạo đức |
| Đạo đức |
| Đạo đức |
| ||
4 | Toán |
| Toán |
| Toán |
| ||
C |
|
SINH HOẠT CHUYÊN MÔN | ||||||
| ||||||||
| ||||||||
Thứ Năm |
S | 1 | T. Anh(p) | Đ/c Quyên | Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
|
2 | Tiếng Việt |
| T. Anh(p) | Đ/c Quyên | Toán |
| ||
3 | Toán |
| Toán |
| T. Anh(p) | Đ/c Quyên | ||
4 | Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
| ||
C | 5 | TNXH |
| Mĩ thuật | Đ/c Đ.Hà | TNXH |
| |
6 | T.Việt(bs) |
| TNXH |
| Mĩ thuật | Đ/c Đ.Hà | ||
7 | Mĩ thuật | Đ/c Đ.Hà | T.Việt(bs) |
| T.Việt(bs) |
| ||
8 | GDKNS |
| GDKNS |
| GDKNS |
| ||
Thứ Sáu |
S | 1 | GDTC |
| GDTC |
| GDTC |
|
2 | Toán |
| Toán |
| Toán |
| ||
3 | Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
| ||
4 | Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
| ||
C | 5 | Đọc TV/ (*) |
| Toán (bs) |
| Đọc TV/ (*) |
| |
6 | Toán (bs) |
| Đọc TV /(*) |
| Toán (bs) |
| ||
7 | HĐTN |
| HĐTN |
| HĐTN |
| ||
8 | QLNGLL |
| QLNGLL |
| QLNGLL |
|
* Ghi chú: (*): Mỗi tháng chỉ tổ chức dạy 2 tiết Đọc thư viện, còn lại dành cho các HĐGD khác. Căn cứ vào kế hoạch giáo dục, các lớp tự điều chỉnh các tiết Toán (b/s), Tiếng Việt (b/s) cho phù hợp.
Thụy Hương, ngày 18 tháng 8 năm 2022
NGƯỜI LẬP HIỆU TRƯỞNG
Phạm Thị Hà Nguyễn Văn Mai
UBND HUYỆN KIẾN THỤY
TRƯỜNG TH&THCS THỤY HƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 3
Năm học 2022 - 2023
(Thực hiện từ tuần 01: 06/9/2022)
Thứ | Buổi | Tiết | 3A (Đ/c Thủy) | 3B (Đ/c Tri) | 3C (Đ/c Hồng) | |||
| GV chuyên |
| GV chuyên |
| GV chuyên | |||
Thứ Hai |
S | 1 | HĐTN |
| HĐTN |
| HĐTN |
|
2 | Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
| ||
3 | Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
| ||
4 | Toán |
| Toán |
| Toán |
| ||
C | 5 | Tiếng Anh | Đ/c Mện | Đạo đức |
| Đạo đức |
| |
6 | ĐTV |
| Tiếng Anh | Đ/c Mện | Đọc TV/ (*) |
| ||
7 | Đạo đức |
| Đọc TV/ (*) |
| Tiếng Anh | Đ/c Mện | ||
8 | QLNGLL |
| QLNGLL |
| QLNGLL |
| ||
Thứ Ba |
S | 1 | Tin học | Đ/c Đ. Hà | Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
|
2 | Tiếng Việt |
| Tin học | Đ/c Đ. Hà | Toán |
| ||
3 | Toán |
| Toán |
| Tin học | Đ/c Đ. Hà | ||
4 | TNXH |
| TNXH |
| TNXH |
| ||
C | 5 | Tiếng Anh | Đ/c Mện | T.Việt(bs) |
| T.Việt(bs) |
| |
6 | T.Việt(bs) |
| Tiếng Anh | Đ/c Mện | GDTC |
| ||
7 | GDTC |
| GDTC |
| Tiếng Anh | Đ/c Mện | ||
8 | GDKNS |
| QLNGLL |
| QLNGLL |
| ||
Thứ Tư |
S | 1 | Công nghệ |
| Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
|
2 | Tiếng Việt |
| Công nghệ |
| Toán |
| ||
3 | Toán |
| Toán |
| Công nghệ |
| ||
4 | HĐTN |
| HĐTN |
| HĐTN |
| ||
C |
|
SINH HOẠT CHUYÊN MÔN | ||||||
| ||||||||
| ||||||||
Thứ Năm |
S | 1 | Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
|
2 | Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
| ||
3 | Toán |
| Toán |
| Toán |
| ||
4 | TNXH |
| TNXH |
| TNXH |
| ||
C | 5 | Tiếng Anh | Đ/c Mện | Toán (bs) |
| Âm nhạc | Đ/c Thúy | |
6 | Âm nhạc | Đ/c Thúy | Tiếng Anh | Đ/c Mện | Toán (bs) |
| ||
7 | Toán (bs) |
| Âm nhạc | Đ/c Thúy | Tiếng Anh | Đ/c Mện | ||
8 | QLNGLL |
| GDKNS |
| QLNGLL |
| ||
Thứ Sáu |
S | 1 | GDTC |
| GDTC |
| GDTC |
|
2 | Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
| Tiếng Việt |
| ||
3 | Toán |
| Toán |
| Toán |
| ||
4 | HĐTN |
| HĐTN |
| HĐTN |
| ||
C | 5 | Mĩ thuật | Đ/c Đ. Hà | T.Việt(bs) |
| Tiếng Anh | Đ/c Mện | |
6 | Tiếng Anh | Đ/c Mện | Mĩ thuật | Đ/c Đ. Hà | T.Việt(bs) |
| ||
7 | T.Việt(bs) |
| Tiếng Anh | Đ/c Mện | Mĩ thuật | Đ/c Đ. Hà | ||
8 | QLNGLL |
| QLNGLL |
| GDKNS |
|
* Ghi chú: (*): Mỗi tháng chỉ tổ chức dạy 2 tiết Đọc thư viện, còn lại dành cho các HĐCCTC. Căn cứ vào kế hoạch giáo dục, các lớp tự điều chỉnh các tiết Toán (b/s), Tiếng Việt (b/s),... cho phù hợp.
Thụy Hương, ngày 18 tháng 8 năm 2022
NGƯỜI LẬP HIỆU TRƯỞNG
Phạm Thị Hà Nguyễn Văn Mai
UBND HUYỆN KIẾN THỤY
TRƯỜNG TH&THCS THỤY HƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 5
Năm học 2022 - 2023
(Thực hiện từ tuần 01: 06/9/2022)
Thứ | Buổi | Tiết | 5A (Đ/c Giang) | 5B (Đ/c Phê) | 5C (Đ/c Toàn) | 5D (Đ/c Chinh ) | ||||
| GV chuyên |
| GV chuyên |
| GV chuyên |
| GV chuyên | |||
Thứ Hai |
S | 1 | GDTT |
| GDTT |
| GDTT |
| GDTT |
|
2 | Tập đọc |
| Tin học | Đ/c Đ.Hà | Tập đọc |
| Tập đọc |
| ||
3 | Toán |
| Tập đọc |
| Tin học | Đ/c Đ.Hà | Toán |
| ||
4 | Kĩ thuật | Đ/c Phương | Toán |
| Toán |
| Tin học | Đ/c Đ.Hà | ||
C | 5 | Đạo đức |
| Kĩ thuật | Đ/c Phương | Đạo đức |
| Đạo đức |
| |
6 | Khoa học |
| Đạo đức |
| Thể dục | Đ/c Phương | T.Việt(bs) |
| ||
7 | T.Việt(bs) |
| T.Việt(bs) |
| T.Việt(bs) | Đ/c H.Anh | Thể dục | Đ/c Phương | ||
8 | GDKNS |
| GDKNS |
| GDKNS |
| GDKNS |
| ||
Thứ Ba |
S | 1 | Tiếng Anh | Đ/c Mện | Chính tả |
| Toán |
| Chính tả |
|
2 | Chính tả |
| Tiếng Anh | Đ/c Mện | Chính tả |
| Toán |
| ||
3 | Toán |
| LTVC |
| Tiếng Anh | Đ/c Mện | LTVC |
| ||
4 | LTVC |
| Toán |
| LTVC |
| Tiếng Anh | Đ/c Mện | ||
C | 5 | Lịch sử |
| Khoa học |
| Lịch sử |
| Kĩ thuật | Đ/c Phương | |
6 | Đọc TV/ (*) |
| Thể dục | Đ/c Phương | Đọc TV/ (*) |
| Đọc TV/ (*) |
| ||
7 | Thể dục | Đ/c Phương | Đọc TV/ (*) |
| Khoa học |
| Khoa học |
| ||
8 | QLNGLL |
| QLNGLL |
| QLNGLL |
| QLNGLL |
| ||
Thứ Tư |
S | 1 | Âm nhạc | Đ/c Thúy | K.Chuyện |
| K.Chuyện |
| K.Chuyện |
|
2 | K.Chuyện |
| Âm nhạc | Đ/c Thúy | Toán |
| Toán |
| ||
3 | Tập đọc |
| Toán |
| Âm nhạc | Đ/c Thúy | Tập đọc |
| ||
4 | Toán |
| Tập đọc |
| Tập đọc |
| Âm nhạc | Đ/c Thúy | ||
C | 5 | T.Việt(bs) |
| T.Việt(bs) |
| Địa lý |
| Lịch sử |
| |
6 | Địa lý |
| Lịch sử |
| T.Việt(bs) |
| T.Việt(bs) |
| ||
7 | Khoa học |
| Khoa học |
| Khoa học |
| Khoa học |
| ||
8 | QLNGLL |
| QLNGLL |
| QLNGLL |
| QLNGLL |
| ||
Thứ Năm |
S | 1 | T.Làm văn |
| Mĩ thuật | Đ/c Đ.Hà | Thể dục | Đ/c Phương | T.Làm văn |
|
2 | Toán |
| Thể dục | Đ/c Phương | Mĩ thuật | Đ/c Đ.Hà | Toán |
| ||
3 | LTVC |
| T.Làm văn |
| T.Làm văn |
| Mĩ thuật | Đ/c Đ.Hà | ||
4 | Mĩ thuật | Đ/c Đ.Hà | Toán |
| Toán |
| LTVC |
| ||
C |
| |||||||||
Thứ Sáu |
S | 1 | Toán |
| LTVC |
| LTVC |
| Tiếng Anh | Đ/c Mện |
2 | T.Làm văn |
| T.Làm văn |
| Tiếng Anh | Đ/c Mện | T.Làm văn |
| ||
3 | Tin học | Đ/c Đ.Hà | Tiếng Anh | Đ/c Mện | T.Làm văn |
| Toán |
| ||
4 | Tiếng Anh | Đ/c Mện | Toán |
| Toán |
| Địa lý |
| ||
C | 5 | Toán (bs) |
| Địa lý |
| Kĩ thuật | Đ/c Phương | Toán (bs) |
| |
6 | Thể dục | Đ/c Phương | Toán (bs) |
| Toán (bs) |
| GDTT |
| ||
7 | GDTT |
| GDTT |
| GDTT | Đ/c H.Anh | Thể dục | Đ/c Phương | ||
8 | QLNGLL |
| QLNGLL |
| QLNGLL |
| QLNGLL |
|
* Ghi chú: (*): Mỗi tháng chỉ tổ chức dạy 2 tiết Đọc thư viện, còn lại dành cho các HĐGD khác. Căn cứ vào kế hoạch giáo dục, các lớp tự điều chỉnh các tiết Toán (b/s), Tiếng Việt (b/s), Mĩ thuật (b/s) cho phù hợp.
Thụy Hương, ngày 18 tháng 8 năm 2022
NGƯỜI LẬP HIỆU TRƯỞNG
Phạm Thị Hà Nguyễn Văn Mai
UBND HUYỆN KIẾN THỤY
TRƯỜNG TH&THCS THỤY HƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 4
Năm học 2022 - 2023
(Thực hiện từ tuần 01: 06/9/2022)
Thứ | Buổi | Tiết | 4A (Đ/c Nguyệt) | 4B (Đ/c Hương) | 4C (Đ/c Trang) | ||||
| GV chuyên |
| GV chuyên |
| GV chuyên | ||||
Thứ Hai |
S | 1 | GDTT |
| GDTT |
| GDTT |
| |
2 | Tiếng Anh | Đ/c Mện | Tập đọc |
| Tập đọc |
| |||
3 | Tập đọc |
| Tiếng Anh | Đ/c Mện | Toán |
| |||
4 | Toán |
| Toán |
| Tiếng Anh | Đ/c Mện | |||
C | 5 | Mĩ thuật | Đ/c Đ.Hà | Đạo đức |
| Đạo đức |
| ||
6 | T.Việt(bs) |
| Mĩ thuật | Đ/c Đ.Hà | T.Việt(bs) |
| |||
7 | Đạo đức |
| T.Việt(bs) |
| Mĩ thuật | Đ/c Đ.Hà | |||
8 | QLNGLL |
| QLNGLL |
| QLNGLL |
| |||
Thứ Ba |
S | 1 | Thể dục | Đ/c Phương | Chính tả |
| Toán |
| |
2 | Chính tả |
| Thể dục | Đ/c Phương | Chính tả |
| |||
3 | Toán |
| LTVC |
| Kĩ thuật | Đ/c Phương | |||
4 | LTVC |
| Toán |
| LTVC |
| |||
C | 5 | Tin học | Đ/c Đ.Hà | Đọc TV/ (*) |
| Khoa học |
| ||
6 | Khoa học |
| Tin học | Đ/c Đ.Hà | Đọc TV/ (*) |
| |||
7 | Đọc TV/ (*) |
| Khoa học |
| Tin học | Đ/c Đ.Hà | |||
8 | QLNGLL |
| QLNGLL |
| QLNGLL |
| |||
Thứ Tư |
S | 1 | Tiếng Anh | Đ/c Mện | K.Chuyện |
| Toán |
| |
2 | K.Chuyện |
| Tiếng Anh | Đ/c Mện | K.Chuyện |
| |||
3 | Toán |
| Toán |
| Tiếng Anh | Đ/c Mện | |||
4 | Tập đọc |
| Tập đọc |
| Tập đọc |
| |||
C | 5 | Lịch sử |
| Kĩ thuật | Đ/c Phương | Lịch sử |
| ||
6 | Kĩ thuật | Đ/c Phương | Lịch sử |
| T.Việt(bs) |
| |||
7 | T.Việt(bs) |
| T.Việt(bs) |
| Thể dục | Đ/c Phương | |||
8 | QLNGLL |
| QLNGLL |
| QLNGLL |
| |||
Thứ Năm |
S | 1 | T.Làm văn |
| T.Làm văn |
| Toán |
| |
2 | Toán |
| Địa lí |
| T.Làm văn |
| |||
3 | Địa lí |
| LTVC |
| Địa lí |
| |||
4 | LTVC |
| Toán |
| LTVC |
| |||
5 |
SINH HOẠT CHUYÊN MÔN | ||||||||
6 | |||||||||
7 | |||||||||
Thứ Sáu |
S | 1 | Thể dục | Đ/c Phương | T.Làm văn |
| T.Làm văn |
| |
2 | T.Làm văn |
| Thể dục | Đ/c Phương | Toán |
| |||
3 | Toán |
| Khoa học |
| Thể dục | Đ/c Phương | |||
4 | Khoa học |
| Toán |
| Khoa học |
| |||
C | 5 | Âm nhạc | Đ/c Thúy | Toán (bs) |
| Toán (bs) |
| ||
6 | Toán (bs) |
| Âm nhạc | Đ/c Thúy | GDTT |
| |||
7 | GDTT |
| GDTT |
| Âm nhạc | Đ/c Thúy | |||
8 | GDKNS |
| GDKNS |
| GDKNS |
| |||
* Ghi chú: (*): Mỗi tháng chỉ tổ chức dạy 2 tiết Đọc thư viện, còn lại dành cho các HĐGD khác. Căn cứ vào kế hoạch giáo dục, các lớp tự điều chỉnh các tiết Toán (b/s), Tiếng Việt (b/s) cho phù hợp.
Thụy Hương, ngày 18 tháng 8 năm 2022
NGƯỜI LẬP HIỆU TRƯỞNG
Phạm Thị Hà Nguyễn Văn Mai